Trong thời đại công nghệ sinh học phát triển mạnh mẽ, hệ thống nuôi cấy Bioreactor trở thành thiết bị then chốt giúp chuyển đổi nghiên cứu phòng thí nghiệm thành sản phẩm thương mại giá trị cao. Không chỉ là bình nuôi cấy thông thường, hệ thống này kết hợp cơ khí chính xác, tự động hóa và vi sinh học, mang lại hiệu quả tối ưu cho nuôi cấy vi sinh vật. Bài viết này của MT sẽ giúp các nhà nghiên cứu và doanh nghiệp hiểu rõ và lựa chọn giải pháp Bioreactor phù hợp nhất.
Bioreactor là gì?
Hệ thống nuôi cấy Bioreactor là thiết bị kiểm soát môi trường phù hợp để nuôi cấy vi sinh vật, tế bào thực vật và động vật nhằm mục đích sản xuất, nghiên cứu hoặc xử lý sinh học. Theo định nghĩa từ ScienceDirect, hệ thống nuôi cấy Bioreactor được coi là một bình phản ứng nơi các phản ứng sinh học diễn ra, cung cấp môi trường tối ưu bên ngoài để đáp ứng nhu cầu của các hệ thống sinh học như enzyme, vi sinh vật, tế bào động vật, thực vật và mô .
Tên gọi khác của hệ thống nuôi cấy Bioreactor bao gồm “Bioreactor culture system” trong tiếng Anh, và đôi khi được gọi là fermentor trong ngành công nghiệp lên men. Các loại hệ thống nuôi cấy Bioreactor phổ biến được chế tạo từ vật liệu như thủy tinh (borosilicate glass), inox (stainless steel) hoặc nhựa plastic, tùy thuộc vào quy mô và ứng dụng cụ thể.

Ví dụ, Bioreactor nuôi cấy tế bào thường sử dụng bình borosilicate để đảm bảo tính trong suốt và khả năng chịu nhiệt cao, trong khi các mô hình công nghiệp lớn hơn ưu tiên inox 304/4A để tăng độ bền và dễ khử trùng.
Phân loại các lò phản ứng sinh học Bioreactor
Hệ thống nuôi cấy Bioreactor được phân loại dựa trên nhiều tiêu chí, giúp lựa chọn thiết bị phù hợp với nhu cầu nghiên cứu và sản xuất. Dưới đây là 2 tiêu chí phân loại phổ biến:
Theo quy mô
Tùy vào dung tích và mục đích sử dụng, Bioreactor được chia thành các loại:
- Mini/Laboratory: Dung tích 1–2L hoặc 5L, phù hợp cho nghiên cứu cơ bản, ví dụ như hệ thống nuôi cấy Bioreactor 5 lít cho tế bào thực vật.
- Pilot: Dung tích 100–500L, dùng cho thử nghiệm quy mô trung bình trước khi mở rộng sản xuất.
- Công nghiệp/Commercial: Từ 1.000L trở lên, ví dụ Bioreactor ủ lên men 1.000L cho sản xuất thực vật quy mô lớn.

Theo phương thức hoạt động
Bioreactor cũng được phân loại dựa trên cách vận hành để phù hợp với từng quá trình sinh học:
- Mẻ (Batch): Phổ biến trong sản xuất biomolecule, nơi quá trình diễn ra từng mẻ riêng biệt.
- Liên tục (Continuous): Như CSTR, cho phép dòng chảy liên tục của môi trường nuôi cấy.
- Bán liên tục (Semi-continuous): Kết hợp hai phương thức trên, cho phép bổ sung dinh dưỡng trong quá trình vận hành.
Các yếu tố cơ bản của Bioreactor
Hệ thống nuôi cấy Bioreactor bao gồm nhiều thành phần chính để đảm bảo hoạt động hiệu quả. Các yếu tố cơ bản này giúp kiểm soát môi trường nuôi cấy, từ nhiệt độ đến oxy hòa tan. Các thành phần chính của hệ thống gồm:
- Bình chứa: Đây là phần cốt lõi của hệ thống nuôi cấy Bioreactor, thường làm từ borosilicate glass culture vessel cho tính trong suốt và chịu hóa chất tốt, hoặc inox 304/4A cho độ bền cao. Dung tích dao động từ 1L đến 30L cho mô hình phòng thí nghiệm, và lên đến 1000L cho quy mô công nghiệp.
- Hệ thống điều khiển và giám sát: Bao gồm màn hình cảm ứng, PLC (Programmable Logic Controller) và điều khiển tự động qua điện thoại bằng Bluetooth HC06. Điều này cho phép theo dõi thời gian thực các thông số như pH, nhiệt độ và DO (oxy hòa tan).
- Hệ thống cung cấp khí vô trùng: Máy bơm oxy tích hợp, hệ thống cấp và thoát khí vô trùng với đầu lọc 0.2 µm, đảm bảo môi trường vô khuẩn. Hệ thống sục khí tích hợp giúp duy trì mức oxy phù hợp cho nuôi cấy.
- Hệ thống khuấy trộn: Cánh khuấy và cảm biến tốc độ để lắc/đảo môi trường nuôi cấy, tránh lắng đọng và đảm bảo phân bố đồng đều chất dinh dưỡng.
- Các cảm biến: Cảm biến nhiệt PT100 cho đo lường chính xác nhiệt độ, đầu dò pH Atlas Scientific để kiểm soát độ axit-bazơ, và cảm biến DO cho oxy hòa tan.
- Hệ thống kiểm soát nhiệt độ và pH: Tích hợp làm nóng/làm mát, cùng hệ thống thu mẫu tự động.
- Khử trùng UV: Phương pháp khử trùng bằng UV được sử dụng để tiêu diệt vi khuẩn mà không ảnh hưởng đến môi trường nuôi cấy.

Các giai đoạn trong lò phản ứng sinh học Bioreactor
Quy trình vận hành một Bioreactor hoàn chỉnh luôn được chia thành ba giai đoạn liên kết chặt chẽ, trong đó mỗi giai đoạn đều ảnh hưởng trực tiếp đến chất lượng và năng suất sản phẩm cuối cùng.
Giai đoạn xử lý ngược dòng
Đây là giai đoạn chuẩn bị toàn bộ nguyên liệu và hệ thống trước khi đưa vào nuôi cấy, quyết định gần như toàn bộ thành công của mẻ sản xuất nhờ việc đảm bảo đầu vào sạch và tối ưu.
Các công việc chính bao gồm:
- Pha chế và tiệt trùng môi trường dinh dưỡng, đồng thời tiệt trùng toàn bộ thân lò Bioreactor (thường bằng hơi nước áp lực 121°C trong 20–30 phút với lò thủy tinh borosilicate).
- Phát triển giống cấp độ tăng dần: từ ống nghiệm → bình lắc 100–500 mL → Bioreactor giống 1–10 L → Bioreactor sản xuất hàng nghìn đến hàng chục nghìn lít.
- Thiết lập và duy trì điều kiện vô trùng tuyệt đối bằng hệ thống lọc khí HEPA 0,2 µm, van hơi vô trùng, màng lọc thở và thiết kế CIP/SIP hoàn chỉnh.
Giai đoạn xử lý sinh học cốt lõi
Đây là giai đoạn diễn ra toàn bộ quá trình sinh học bên trong Bioreactor, nơi tế bào hoặc vi sinh vật tăng sinh và tạo ra sản phẩm mong muốn dưới sự kiểm soát nghiêm ngặt từng giây.
Các hoạt động chính bao gồm:
- Giám sát và điều chỉnh liên tục các thông số quan trọng như nhiệt độ, pH, oxy hòa tan (DO), tốc độ khuấy, áp suất và tốc độ cấp khí qua hệ thống cảm biến và bộ điều khiển PID/cascades.
- Thực hiện một trong ba chiến lược nuôi cấy chính: Batch (mẻ kín), Fed-batch (cấp bổ sung dần) hoặc Continuous (liên tục) tùy theo mục tiêu sản phẩm và sinh lý của sinh vật.
- Đảm bảo truyền khối oxy và truyền nhiệt đồng đều nhờ hệ thống khuấy trộn (rushton turbine, marine impeller) kết hợp cánh chắn và thiết kế bồn tối ưu tỷ lệ H/D.
- Lấy mẫu vô trùng định kỳ qua cổng sampling để theo dõi mật độ tế bào, nồng độ chất nền, sản phẩm và các chỉ tiêu sinh học khác.

Giai đoạn xử lý hạ nguồn
Sau khi kết thúc nuôi cấy, toàn bộ nội dung trong Bioreactor được chuyển sang giai đoạn thu hồi và tinh chế để biến sinh khối thô thành sản phẩm thương mại đạt tiêu chuẩn dược điển hoặc thực phẩm.
Các bước chính thường bao gồm:
- Tách sinh khối khỏi dịch nuôi cấy bằng ly tâm liên tục (disc-stack centrifuge) hoặc vi lọc màng (microfiltration/ultrafiltration).
- Phá vỡ tế bào (nếu sản phẩm nằm trong tế bào) bằng phương pháp cơ học (homogenizer áp lực cao), siêu âm hoặc hóa học.
- Tinh sạch sản phẩm mục tiêu qua chuỗi sắc ký (ion exchange, hydrophobic, affinity, size-exclusion), kết tủa phân đoạn, kết tinh và đông khô.
- Kiểm tra chất lượng cuối cùng, đóng gói vô trùng và bảo quản sản phẩm thành phẩm theo tiêu chuẩn GMP hoặc HACCP.
Ứng dụng của Bioreactor trong đời sống
Bioreactor không chỉ là thiết bị nghiên cứu trong phòng thí nghiệm mà còn có vai trò quan trọng trong nhiều lĩnh vực công nghiệp, sinh học và môi trường. Hệ thống nuôi cấy này giúp tối ưu hóa năng suất, kiểm soát điều kiện môi trường và nâng cao chất lượng sản phẩm.
Trong sản xuất
Bioreactor đóng vai trò trung tâm trong việc sản xuất công nghiệp các sản phẩm sinh học quan trọng, thay thế hoặc bổ sung cho phương pháp truyền thống:
- Sản xuất vaccine quy mô lớn (vaccine COVID-19, vaccine cúm, HPV, viêm gan…) bằng nuôi cấy tế bào động vật hoặc tế bào côn trùng trong Bioreactor.
- Sản xuất kháng thể đơn dòng (monoclonal antibodies) và protein trị liệu (insulin, erythropoietin, factor VIII…) dùng trong điều trị ung thư, tự miễn và các bệnh hiếm.
- Sản xuất men vi sinh (probiotics) và các chế phẩm bổ sung lợi khuẩn cho thực phẩm chức năng.
- Lên men công nghiệp bia, rượu vang, nước tương, sữa chua và các sản phẩm lên men khác với quy mô hàng chục nghìn lít.
- Sản xuất thịt nhân tạo (cultured meat) và protein thay thế từ nuôi cấy tế bào cơ động vật hoặc nấm men.
- Sản xuất enzyme công nghiệp, axit hữu cơ (axit lactic, axit citric) và các hợp chất sinh học khác.
Trong nuôi cấy sinh học
Bioreactor cho phép nhân giống nhanh và đồng đều các đối tượng sinh học, đặc biệt hữu ích trong nông nghiệp công nghệ cao và bảo tồn nguồn gen:
- Nuôi cấy mô thực vật để nhân giống nhanh cây giống sạch bệnh, đặc biệt các loài cây quý hiếm như lan hồ điệp, sâm Ngọc Linh, đông trùng hạ thảo, nhân sâm…
- Nuôi cấy tế bào thực vật để sản xuất hoạt chất thứ cấp (thuốc, mỹ phẩm) như paclitaxel (chống ung thư), vanillin, shikonin.
- Nhân giống tế bào gốc và mô người phục vụ y học tái tạo (da nhân tạo, sụn, giác mạc…).
- Nuôi cấy vi tảo quy mô lớn để sản xuất omega-3, astaxanthin, spirulina và nguyên liệu thức ăn chăn nuôi.

Trong xử lý chất thải
Bioreactor là giải pháp sinh học hiệu quả và bền vững để xử lý ô nhiễm và chuyển hóa chất thải thành tài nguyên:
- Xử lý nước thải sinh hoạt và công nghiệp bằng bùn hoạt tính trong các Bioreactor xử lý hiếu khí và kỵ khí (hệ thống SBR, MBR, UASB…).
- Sản xuất năng lượng sinh học như biogas (khí sinh học) từ chất thải hữu cơ, bioethanol từ bã mía, ngô, lignocellulose.
- Xử lý khí thải công nghiệp và khử mùi bằng biofilter và biotrickling filter.
- Phục hồi đất ô nhiễm và xử lý chất thải nguy hại bằng vi sinh vật trong các Bioreactor chuyên dụng.
- Sản xuất phân bón sinh học và thuốc bảo vệ thực vật sinh học (vi sinh vật đối kháng) thay thế hóa chất.
>>> Xem thêm:
- Hệ thống lên men, Thiết bị lên men nuôi cấp vi sinh vật
- Máy lên men vi sinh Fermenter
- Housing lọc chất lỏng, Housing lọc lõi vi sinh
- Hệ thống lọc tiếp tuyến trong sản xuất sinh học
- Bơm GEA Hilge, Bơm ly tâm GEA
MT – Cung cấp hệ thống nuôi cấy Bioreactor chất lượng SỐ 1#
Đầu tư vào một hệ thống nuôi cấy Bioreactor đòi hỏi cân nhắc kỹ lưỡng cả về kỹ thuật và chi phí. Bạn không chỉ cần một thiết bị chất lượng, mà còn cần một giải pháp tổng thể giúp tối ưu hóa quá trình nghiên cứu và sản xuất.
MT tự hào là đơn vị tiên phong tại Việt Nam trong thiết kế và chế tạo thiết bị quy trình sinh học. Chúng tôi không chỉ cung cấp thiết bị, mà mang đến giải pháp toàn diện cho khách hàng.
Vậy tại sao chọn MT? Chúng tôi cam kết mang đến:
- Giải pháp toàn diện: Hệ thống từ Bioreactor đáp ứng từng nhu cầu của khách hàng.
- Công nghệ hiện đại: Tích hợp điều khiển Bluetooth HC06, đầu dò pH Atlas Scientific, và hệ thống khuấy trộn tiên tiến.
- Dịch vụ tận tâm: Đồng hành từ ý tưởng, thiết kế, lắp đặt đến nghiệm thu (IQ/OQ) với sứ mệnh “To be a part of your successful”.
Các dòng sản phẩm và dịch vụ chủ lực tại MT:
- Hệ thống lên men
- Hệ thống lọc tiếp tuyến
- Hệ thống tinh chế
- Giải pháp cho ngành nước trong sinh dược phẩm
- Hệ thống CIP & SIP
- Nồi hấp tiệt trùng (Autoclave)
Đừng để rào cản thiết bị kìm hãm ý tưởng của bạn. Nếu bạn đang tìm kiếm hệ thống nuôi cấy Bioreactor chất lượng cao cho vi sinh hoặc thực vật, liên hệ ngay MT để nhận tư vấn giải pháp tối ưu.
- Địa chỉ: TK40/10 Đường Trần Hưng Đạo, Phường Cầu Ông Lãnh, TP. Hồ Chí Minh, Việt Nam
- Hotline: 0767 067 567
- Email:equipment@gmail.com
